piǎo
Tiếng Quan Thoại
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 摽.
- Bính âm Hán ngữ của 殍.
- Bính âm Hán ngữ của 漀.
- Bính âm Hán ngữ của 漂.
- Bính âm Hán ngữ của 犥.
- Bính âm Hán ngữ của 皫.
- Bính âm Hán ngữ của 瞟.
- Bính âm Hán ngữ của 篺.
- Bính âm Hán ngữ của 縹.
- Bính âm Hán ngữ của 膘.
- Bính âm Hán ngữ của 臒.
- Bính âm Hán ngữ của 莩.
- Bính âm Hán ngữ của 蔈.
- Bính âm Hán ngữ của 藨.
- Bính âm Hán ngữ của 醥.
- Bính âm Hán ngữ của 顟.
- Bính âm Hán ngữ của 麀.