piāo
Tiếng Quan Thoại
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 嘌.
- Bính âm Hán ngữ của 嫀.
- Bính âm Hán ngữ của 彯.
- Bính âm Hán ngữ của 旚.
- Bính âm Hán ngữ của 漂.
- Bính âm Hán ngữ của 瞟.
- Bính âm Hán ngữ của 祥.
- Bính âm Hán ngữ của 縹 / 缥.
- Bính âm Hán ngữ của 缟.
- Bính âm Hán ngữ của 翲.
- Bính âm Hán ngữ của 薸.
- Bính âm Hán ngữ của 螵.
- Bính âm Hán ngữ của 顟.
- Bính âm Hán ngữ của 飃 / 飘, 飄 / 飘, 飘.
- Bính âm Hán ngữ của 魒.