Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
piáo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
piao
,
piào
,
pião
,
piāo
,
và
piǎo
Tiếng Quan Thoại
sửa
Latinh hóa
sửa
piáo
(
piao
2
,
chú âm
ㄆㄧㄠˊ
)
Bính âm Hán ngữ
của
朴
.
Bính âm Hán ngữ
của
淲
.
Bính âm Hán ngữ
của
瓢
.
Bính âm Hán ngữ
của
竂
.
Bính âm Hán ngữ
của
嫖
,
闝
.
Bính âm Hán ngữ
của
薸
.
Bính âm Hán ngữ
của
蚫
.