Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pjɛt.ʁə.mɑ̃/

Phó từ sửa

piètrement /pjɛt.ʁə.mɑ̃/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tồi, xoàng.

Tham khảo sửa