Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
piètrement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pjɛt.ʁə.mɑ̃/
Phó từ
sửa
piètrement
/pjɛt.ʁə.mɑ̃/
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Tồi
,
xoàng
.
Tham khảo
sửa
"
piètrement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)