Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.zjɔ.pa.tɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
physiopathologie
/fi.zjɔ.pa.tɔ.lɔ.ʒi/
physiopathologie
/fi.zjɔ.pa.tɔ.lɔ.ʒi/

physiopathologie gc /fi.zjɔ.pa.tɔ.lɔ.ʒi/

  1. (Y học) Sinh lý bệnh học.

Tham khảo

sửa