Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.zjɔ.nɔ.mi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
physionomie
/fi.zjɔ.nɔ.mi/
physionomies
/fi.zjɔ.nɔ.mi/

physionomie gc /fi.zjɔ.nɔ.mi/

  1. Nét mặt, diện mạo.
  2. (Nghĩa bóng) Bộ mặt.
    La physionomie de l’Europe — bộ mặt của châu Âu

Tham khảo

sửa