Tiếng Anh sửa

 
phylogeny

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɑɪ.ˈlɑː.dʒə.ni/

Danh từ sửa

phylogeny /fɑɪ.ˈlɑː.dʒə.ni/

  1. (Sinh vật học) Sự phát sinh loài.

Tham khảo sửa