Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌfɪ.lə.ˈtæk.səs/

Danh từ

sửa

phyllotaxis /ˌfɪ.lə.ˈtæk.səs/

  1. (Thực vật học) Sự sắp xếp ; kiểu sắp xếp (trên cành).

Tham khảo

sửa