Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪ.lə.ˌkleɪd/

Danh từ

sửa

phylloclade /ˈfɪ.lə.ˌkleɪd/

  1. (Thực vật học) Cành dạng .

Tham khảo

sửa