phylactère
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.lak.tɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
phylactère /fi.lak.tɛʁ/ |
phylactères /fi.lak.tɛʁ/ |
phylactère gđ /fi.lak.tɛʁ/
Tham khảo
sửa- "phylactère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)