Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌfɑɪ.koʊ.ˈmɑɪ.ˌsit/

Danh từ

sửa

phycomycete /ˌfɑɪ.koʊ.ˈmɑɪ.ˌsit/

  1. (Thực vật học) Lớp nấm tảo.

Tham khảo

sửa