phtisique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fti.zik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | phtisique /fti.zik/ |
phtisiques /fti.zik/ |
Giống cái | phtisique /fti.zik/ |
phtisiques /fti.zik/ |
phtisique /fti.zik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | phtisique /fti.zik/ |
phtisiques /fti.zik/ |
Số nhiều | phtisique /fti.zik/ |
phtisiques /fti.zik/ |
phtisique /fti.zik/
Tham khảo
sửa- "phtisique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)