Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /frɪ.ˈnɑː.lə.dʒist/

Danh từ

sửa

phrenologist /frɪ.ˈnɑː.lə.dʒist/

  1. Nhà não tướng học.

Tham khảo

sửa