Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfræɡ.moʊ.ˌplæst/

Danh từ

sửa

phragmoplast /ˈfræɡ.moʊ.ˌplæst/

  1. (Thực vật học) Hạt vách.

Tham khảo

sửa