Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɔ.tɔ.ɡʁa.fje/

Ngoại động từ

sửa

photographier ngoại động từ /fɔ.tɔ.ɡʁa.fje/

  1. Chụp ảnh.
  2. (Nghĩa bóng) In hình ảnh (ai, cái gì) vào trí óc.

Tham khảo

sửa