Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌfoʊ.tə.ˈɡræ.mə.tri/

Danh từ

sửa

photogrammetry /ˌfoʊ.tə.ˈɡræ.mə.tri/

  1. Phép quang trắc.

Tham khảo

sửa