Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ɪn.ˈɡreɪ.viɳ/

Danh từ

sửa

photoengraving /.ɪn.ˈɡreɪ.viɳ/

  1. Thuật khắc trên bản kẽm.
  2. Ảnh bản kẽm.
  3. Sự khắc bằng ánh sáng.

Tham khảo

sửa