Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

photocopier

  1. Máy photocopy, máy sao chụp tài liệu.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɔ.tɔ.kɔ.pje/

Ngoại động từ sửa

photocopier ngoại động từ /fɔ.tɔ.kɔ.pje/

  1. Sao chụp (tài liệu).

Tham khảo sửa