photocopier
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaphotocopier
Tham khảo
sửa- "photocopier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ.tɔ.kɔ.pje/
Ngoại động từ
sửaphotocopier ngoại động từ /fɔ.tɔ.kɔ.pje/
- Sao chụp (tài liệu).
Tham khảo
sửa- "photocopier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)