Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phosphore
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
phosphore
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɔs.fɔʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
phosphore
/fɔs.fɔʁ/
phosphore
/fɔs.fɔʁ/
phosphore
gđ
/fɔs.fɔʁ/
(
Hóa học
)
Photpho
,
lân
.
Tham khảo
sửa
"
phosphore
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)