Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phospho
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fot
˧˥
fɔ
˧˧
fo̰k
˩˧
fɔ
˧˥
fok
˧˥
fɔ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fot
˩˩
fɔ
˧˥
fo̰t
˩˧
fɔ
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Anh
phosphorus
, từ
tiếng Hy Lạp
phôs
(“ánh sáng”) +
phoros
(“người/vật mang”).
Danh từ
sửa
phospho
Xem
phốt-pho