Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phosphène
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɔs.fɛn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
phosphène
/fɔs.fɛn/
phosphènes
/fɔs.fɛn/
phosphène
gđ
/fɔs.fɛn/
(
Y học
)
Đom đóm
mắt
.
Tham khảo
sửa
"
phosphène
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)