Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfoʊ.nə.ˌɡræm/

Danh từ sửa

phonogram /ˈfoʊ.nə.ˌɡræm/

  1. Ảnh ghi âm.
  2. Dấu ghi âm (theo phương pháp của Pit-man).
  3. Tín hiệu ngữ âm.

Tham khảo sửa