phobique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ.bik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | phobique /fɔ.bik/ |
phobiques /fɔ.bik/ |
Giống cái | phobique /fɔ.bik/ |
phobiques /fɔ.bik/ |
phobique /fɔ.bik/
- Xem phobie
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | phobique /fɔ.bik/ |
phobiques /fɔ.bik/ |
Số nhiều | phobique /fɔ.bik/ |
phobiques /fɔ.bik/ |
phobique /fɔ.bik/
Tham khảo
sửa- "phobique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)