Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /flɛɡ.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

phlegmatically /flɛɡ.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

  1. Phớt tỉnh, lạnh lùng, thản nhiên.

Tham khảo

sửa