Tiếng Tày

sửa
phjắc

Từ nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

phjắc

  1. rau.
    Hang phjắcnấu rau
    Xắt phjắcthái rau
  2. thức ăn.
    Khả cáy hết phjắc
    thịt gà ra làm rau.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên