Tiếng Tày

sửa
 
phjắc

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *prakᴰ (rau). Cùng gốc với tiếng Thái ผัก (pàk), tiếng Bắc Thái ᨹᩢ᩠ᨠ, tiếng Lào ຜັກ (phak), tiếng Lự ᦕᧅ (ṗhak), tiếng Thái Na ᥚᥐᥴ (phák), tiếng Shan ၽၵ်း (phák), tiếng Ahom 𑜇𑜀𑜫 (phak), tiếng Tráng byaek, tiếng Bố Y byagt, tiếng Saek พรั๊ก.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

phjắc

  1. rau.
    Hang phjắcnấu rau
    Xắt phjắcthái rau
  2. thức ăn.
    Khả cáy hết phjắc
    thịt gà ra làm rau.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên