Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fə.ˈlæ.tᵊl.ɪst/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

philatelist /fə.ˈlæ.tᵊl.ɪst/

  1. Người sưu tầm tem, người chơi tem.

Tham khảo

sửa