philatélie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.la.te.li/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
philatélie /fi.la.te.li/ |
philatélie /fi.la.te.li/ |
philatélie gc /fi.la.te.li/
Tham khảo
sửa- "philatélie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)