Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.la.te.li/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
philatélie
/fi.la.te.li/
philatélie
/fi.la.te.li/

philatélie gc /fi.la.te.li/

  1. Khoa chơi tem.

Tham khảo

sửa