Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːŋ˧˧ ʨɨŋ˧˥taːŋ˧˥ ʨɨ̰ŋ˩˧taːŋ˧˧ ʨɨŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːŋ˧˥ ʨɨŋ˩˩taːŋ˧˥˧ ʨɨ̰ŋ˩˧

Danh từ

sửa

tang chứng

  1. Vật hoặc người làm chứng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa