phanérogame
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | phanérogames /fa.ne.ʁɔ.ɡam/ |
phanérogames /fa.ne.ʁɔ.ɡam/ |
Giống cái | phanérogames /fa.ne.ʁɔ.ɡam/ |
phanérogames /fa.ne.ʁɔ.ɡam/ |
phanérogame
- (Thực vật học) Có hoa.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
phanérogames /fa.ne.ʁɔ.ɡam/ |
phanérogames /fa.ne.ʁɔ.ɡam/ |
phanérogame gc
Tham khảo
sửa- "phanérogame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)