Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfæ.ləs/

Danh từ

sửa

phallus số nhiều phalli /'fælai/ /ˈfæ.ləs/

  1. Tượng dương vật (để tôn thờ, biểu tượng cho sức sinh sản).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
phallus
/fa.lys/
phallus
/fa.lys/

phallus /fa.lys/

  1. (Thực vật học) Nấm lõ chó.
  2. Dương vật.
  3. (Sử học) Tượng dương vật (để thờ).

Tham khảo

sửa