phallus
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfæ.ləs/
Danh từ
sửaphallus số nhiều phalli /'fælai/ /ˈfæ.ləs/
Tham khảo
sửa- "phallus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.lys/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
phallus /fa.lys/ |
phallus /fa.lys/ |
phallus gđ /fa.lys/
- (Thực vật học) Nấm lõ chó.
- Dương vật.
- (Sử học) Tượng dương vật (để thờ).
Tham khảo
sửa- "phallus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)