Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fə.ˈlæn.dʒɜː/

Danh từ

sửa

phalanger /fə.ˈlæn.dʒɜː/

  1. (Động vật học) Cáotúi.

Tham khảo

sửa