Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfeɪdʒ/

Danh từ

sửa

phage /ˈfeɪdʒ/

  1. (Sinh vật học) Thể thực khuẩn.

Tham khảo

sửa