Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵ˧˩˧ ʨə̤ːj˨˩fu˧˩˨ tʂəːj˧˧fu˨˩˦ tʂəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˧˩ tʂəːj˧˧fṵʔ˧˩ tʂəːj˧˧

Định nghĩa

sửa

phủ trời

  1. Chỗ vua đóng đô.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa