phụng dưỡng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fṵʔŋ˨˩ zɨəʔəŋ˧˥ | fṵŋ˨˨ jɨəŋ˧˩˨ | fuŋ˨˩˨ jɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fuŋ˨˨ ɟɨə̰ŋ˩˧ | fṵŋ˨˨ ɟɨəŋ˧˩ | fṵŋ˨˨ ɟɨə̰ŋ˨˨ |
Động từ
sửaphụng dưỡng
- Chăm sóc nuôi dưỡng người trên.
- Phụng dưỡng cha mẹ.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "phụng dưỡng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)