phục tòng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fṵʔk˨˩ ta̤wŋ˨˩ | fṵk˨˨ tawŋ˧˧ | fuk˨˩˨ tawŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fuk˨˨ tawŋ˧˧ | fṵk˨˨ tawŋ˧˧ |
Định nghĩa
sửaphục tòng
- Thuận theo.
- Phục tòng lẽ phải.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "phục tòng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)