Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phỉnh gạt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fḭ̈ŋ
˧˩˧
ɣa̰ːʔt
˨˩
fïn
˧˩˨
ɣa̰ːk
˨˨
fɨn
˨˩˦
ɣaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fïŋ
˧˩
ɣaːt
˨˨
fïŋ
˧˩
ɣa̰ːt
˨˨
fḭ̈ʔŋ
˧˩
ɣa̰ːt
˨˨
Động từ
sửa
phỉnh gạt
Nói
phỉnh
để
đánh lừa
.
Cẩn thận không sẽ bị
phỉnh gạt
.
Tham khảo
sửa
"
phỉnh gạt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)