Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fe̤˨˩ fḛʔ˨˩fe˧˧ fḛ˨˨fe˨˩ fe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fe˧˧ fe˨˨fe˧˧ fḛ˨˨

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

phề phệ

  1. dáng to béo nặng nề.
    Ngồi phề phệ trên giường.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa