Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phải biết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fa̰ːj
˧˩˧
ɓiət
˧˥
faːj
˧˩˨
ɓiə̰k
˩˧
faːj
˨˩˦
ɓiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faːj
˧˩
ɓiət
˩˩
fa̰ːʔj
˧˩
ɓiə̰t
˩˧
Phó từ
sửa
phải biết
trgt.
Ở
mức độ
cao
.
Tôi đã nấu món ấy thì
phải biết
.
Phen này thì vui
phải biết
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phải biết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)