Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phạn ngữ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fa̰ːʔn
˨˩
ŋɨʔɨ
˧˥
fa̰ːŋ
˨˨
ŋɨ
˧˩˨
faːŋ
˨˩˨
ŋɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faːn
˨˨
ŋɨ̰
˩˧
fa̰ːn
˨˨
ŋɨ
˧˩
fa̰ːn
˨˨
ŋɨ̰
˨˨
Định nghĩa
sửa
phạn ngữ
Ngôn ngữ
cổ
của ấn Độ,
tức là
xăng-xcri
, nghĩa là
tiếng
thiêng liêng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phạn ngữ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)