Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phơn phớt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fəːn
˧˧
fəːt
˧˥
fəːŋ
˧˥
fə̰ːk
˩˧
fəːŋ
˧˧
fəːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fəːn
˧˥
fəːt
˩˩
fəːn
˧˥˧
fə̰ːt
˩˧
Tính từ
sửa
phơn phớt
Nói
màu
rất
nhạt
.
Màu hoa đào
phơn phớt
.
Ph
.
Qua
loa
.
Nói
phơn phớt
Tham khảo
sửa
"
phơn phớt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)