Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phù tang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fṳ
˨˩
taːŋ
˧˧
fu
˧˧
taːŋ
˧˥
fu
˨˩
taːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fu
˧˧
taːŋ
˧˥
fu
˧˧
taːŋ
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
phủ tạng
Phù Tang
Danh từ
sửa
phù tang
Phù trì
đám
tang
, cũng
nghĩa
như
hộ tang
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phù tang
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)