phép giải
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fɛp˧˥ za̰ːj˧˩˧ | fɛ̰p˩˧ jaːj˧˩˨ | fɛp˧˥ jaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fɛp˩˩ ɟaːj˧˩ | fɛ̰p˩˧ ɟa̰ːʔj˧˩ |
Danh từ
sửaphép giải
- (Toán học) Phương pháp tìm đáp số của một bài tính.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "phép giải", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)