Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɛp˧˥ za̰ːj˧˩˧fɛ̰p˩˧ jaːj˧˩˨fɛp˧˥ jaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɛp˩˩ ɟaːj˧˩fɛ̰p˩˧ ɟa̰ːʔj˧˩

Danh từ sửa

phép giải

  1. (Toán học) Phương pháp tìm đáp số của một bài tính.

Dịch sửa

Tham khảo sửa