Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fe.nɔ.tip/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
phénotype
/fe.nɔ.tip/
phénotype
/fe.nɔ.tip/

phénotype /fe.nɔ.tip/

  1. (Sinh vật học) Kiểu hình, kiểu biểu hiện.

Tham khảo

sửa