phân tâm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fən˧˧ təm˧˧ | fəŋ˧˥ təm˧˥ | fəŋ˧˧ təm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fən˧˥ təm˧˥ | fən˧˥˧ təm˧˥˧ |
Định nghĩa
sửaphân tâm
- không có tập trung
Dịch
sửa- tiếng Anh: distracted
Tham khảo
sửa- "phân tâm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)