Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ swət˧˥fəŋ˧˥ ʂwə̰k˩˧fəŋ˧˧ ʂwək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ ʂwət˩˩fən˧˥˧ ʂwə̰t˩˧

Định nghĩa sửa

phân suất

  1. (Toán học) Số phần trăm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa