phân hiệu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fən˧˧ hiə̰ʔw˨˩ | fəŋ˧˥ hiə̰w˨˨ | fəŋ˧˧ hiəw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fən˧˥ hiəw˨˨ | fən˧˥ hiə̰w˨˨ | fən˧˥˧ hiə̰w˨˨ |
Định nghĩa
sửaphân hiệu
- Chi nhánh của một trường học.
- Phân hiệu trường.
- Nguyễn ái.
- Quốc.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "phân hiệu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)