Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ hiə̰ʔw˨˩fəŋ˧˥ hiə̰w˨˨fəŋ˧˧ hiəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ hiəw˨˨fən˧˥ hiə̰w˨˨fən˧˥˧ hiə̰w˨˨

Định nghĩa

sửa

phân hiệu

  1. Chi nhánh của một trường học.
    Phân hiệu trường.
    Nguyễn ái.
    Quốc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa