Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faːt˧˥ ʨaːn˧˥fa̰ːk˩˧ ʨa̰ːŋ˩˧faːk˧˥ ʨaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːt˩˩ ʨaːn˩˩fa̰ːt˩˧ ʨa̰ːn˩˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

phát chán

  1. Sinh ra chán.
    Xem kịch mãi phát chán.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa