Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA:
    • /ˈpɛ.tɪ.ˌfɒ.gə/ (Anh)
    • /ˈpɛ.tɪ.ˌfɑː.gɚ/, /ˈpɛ.tɪ.ˌfɔː.gɚ/ (Mỹ)
  Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Danh từ

sửa

pettifogger (số nhiều pettifoggers) /ˈpɛ.ti.ˌfɔ.ɡɜː/

  1. Luật sư xoàng, thầy cò.
  2. Người vụn vặt.

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa