Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɛ.troʊ.ˈkɛ.mɪ.kəl/

Danh từ

sửa

petrochemical /ˌpɛ.troʊ.ˈkɛ.mɪ.kəl/

  1. Chất hoá dầu, sản phẩm hoá dầu.

Tham khảo

sửa