Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ti.fis/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
petit-fils
/pə.ti.fis/
petit-fils
/pə.ti.fis/

petit-fils /pə.ti.fis/

  1. Cháu trai (của ông bà).

Tham khảo

sửa